Có 3 kết quả:

兮兮 xī xī ㄒㄧ ㄒㄧ嘻嘻 xī xī ㄒㄧ ㄒㄧ西西 xī xī ㄒㄧ ㄒㄧ

1/3

xī xī ㄒㄧ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(particle used to exaggerate certain adjectives, in particular 神經兮兮|神经兮兮, 髒兮兮|脏兮兮, 可憐兮兮|可怜兮兮, and 慘兮兮|惨兮兮)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

xī xī ㄒㄧ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hee hee
(2) happy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

xī xī ㄒㄧ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cubic centimeter (cc) (loanword)

Bình luận 0